Để chuẩn bị cho việc bảo vệ Đồ án và thực tập kỹ thuật. SV điền thông tin vào các link tương ứng dưới đây. Hạn cuối là Thứ 2 ngày 14/3/2022
Đồ án tốt nghiệp, Đồ án nghiên cứu
https://forms.office.com/r/b8mNQf8FB8
Đồ án 2, Đồ án 3, Đồ án thiết kế
https://forms.office.com/r/JcffxHrjdR
Đồ án 1
https://forms.office.com/r/MtfN64H98C
Thực tập kỹ thuật
https://forms.office.com/r/dNEeFm2chZ
Đồ án TN bảo vệ offline. Đồ án 2, Đồ án 3, Đồ án TK dự kiến bảo vệ online.
- Đồ án tốt nghiệp, Đồ án nghiên cứu
- Thời gian họp lớp trước bảo vệ : 16h Thứ 4 ngày 16/03/2022 tại D3-107
- Thời gian bảo vệ : 8h sáng Thứ 6 ngày 18/03/2022
- Địa điểm : D6
Sinh viên liên hệ giáo viên phản biện ngay khi có phân công
Hội đồng 1 : D6 – 101
| STT | Mã SV | Họ và tên | Phản biện |
| 1 | 20140338 | Đỗ Đường Bắc | TS. Tạ Anh Sơn |
| 2 | 20162311 | Ngô Gia Lâm | TS. Phạm Thị Hoài |
| 3 | 20143421 | Lê Hồng Phong | TS. Tạ Anh Sơn |
| 4 | 20140238 | Trần Thế Anh | TS. Phạm Thị Hoài |
| 5 | 20173561 | Nguyễn Trung Nghĩa | PGS. TS. Đỗ Đức Thuận |
| 6 | 20144309 | Lê Đình Thọ | PGS. TS. Đỗ Đức Thuận |
Hội đồng 2 : D6 – 102
| STT | Mã SV | Họ và tên | Phản biện |
| 1 | 20173552 | Nguyễn Sỹ Mạnh | PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 2 | 20164376 | Nguyễn Mạnh Tuấn | PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 3 | 20162606 | Lưu Quang Lực | TS. Đỗ Văn Cường |
| 4 | 20162754 | Trần Quang Minh | TS. Đỗ Văn Cường |
| 5 | 20164020 | Nguyễn Thị Huyền Thương | ThS. Lê Xuân Lý |
| 6 | 20163420 | Bùi Thị Quyên | ThS. Lê Xuân Lý |
Hội đồng 3 : D6 – 103
| STT | Mã SV | Họ và tên | Phản biện |
| 1 | 20152095 | Trần Hồng Kỳ | TS. Tạ Thị Thanh Mai |
| 2 | 20172572 | Trần Đình Hoàng | TS. Nguyễn Phương Thùy |
| 3 | 20172730 | Đinh Thị Nhàn | PGS. TS. Dương Anh Tuấn |
| 4 | 20160555 | Nguyễn Hữu Cường | TS. Nguyễn Phương Thùy |
| 5 | 20162248 | Phan Trung Kiên | TS. Tạ Thị Thanh Mai |
Hội đồng 4 : D6 – 104
| STT | Mã SV | Họ và tên | Thầy phản biện |
| 1 | 20160187 | Nguyễn Tuấn Anh | TS. Đoàn Duy Trung |
| 2 | 20173522 | Nguyễn Văn Hưng | TS. Đoàn Duy Trung |
| 3 | 20173526 | Nguyễn Ngọc Huy | TS. Trần Ngọc Thăng |
| 4 | 20173529 | Nhâm Quang Huy | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
| 5 | 20173515 | Bùi Hải Minh Hiếu | TS. Trần Ngọc Thăng |
| 6 | 20173587 | Tăng Thu Thảo | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
| 7 | 20173597 | Nguyễn Tùng | TS. Vũ Thành Nam |
| 8 | Nguyễn Mạnh Linh | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Hội đồng 5 : D6 – 105
| STT | Mã SV | Họ và tên | Thầy phản biện |
| 1 | 20173480 | Nguyễn Thị Kim Anh | TS. Lê Hải Hà |
| 2 | 20173493 | Nguyễn Tiến Đạt | TS. Vương Mai Phương |
| 3 | 20173507 | Nguyễn Thị Hà | TS. Ngô Trung Hiếu |
| 4 | 20161286 | Lê Thanh Hải | TS. Nguyễn Huy Trường |
| 5 | 20161701 | Nguyễn Việt Hoàng | TS. Vương Mai Phương |
| 6 | 20173565 | Phạm Thị Thảo Nguyên | TS. Nguyễn Huy Trường |
| 7 | Mai Hiền Vinh | TS. Phạm Huyền Linh | |
| 8 | Nguyễn Phúc Lâm | TS. Phạm Huyền Linh |
Hội đồng 6 : D6 – 106
| STT | Mã SV | Họ và tên | Thầy phản biện |
| 1 | 20173502 | Phạm Đăng Dũng | PGS.TS. Nguyễn Đình Hân |
| 2 | 20160705 | Phạm Việt Dũng | PGS.TS. Nguyễn Đình Hân |
| 3 | 20173179 | Nguyễn Quang Huy | TS. Lê Chí Ngọc |
| 4 | 20173563 | Đỗ Minh Ngọc | TS. Lê Hải Hà |
| 5 | 20170924 | Nguyễn Công Thịnh | ThS. Nguyễn Tuấn Dũng |
| 6 | 20144531 | Đỗ Xuân Toàn | TS. Vũ Thành Nam |
| 7 | 20172881 | Nguyễn Xuân Trường | TS. Lê Chí Ngọc |
| 8 | 20176898 | Nguyễn Trọng Tuấn | ThS. Nguyễn Tuấn Dũng |
| 9 | Nguyễn Thị Huyền | TS. Ngô Trung Hiếu | |
| 10 | Vũ Thùy Linh | TS. Nguyễn Huy Trường | |
| 11 | Ngô Việt Trung | TS. Lê Chí Ngọc |
Hội đồng 7 : D6 – 205
| STT | Mã SV | Họ và tên | Thầy phản biện |
| 1 | 20173491 | Nguyễn Văn Đăng | TS. Lê Đình Nam |
| 2 | 20161704 | Nguyễn Việt Hoàng | ThS. Nguyễn Danh Tú |
| 3 | 20173533 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TS. Lê Đình Nam |
| 4 | 20173536 | Đặng Văn Khương | ThS. Lê Quang Hòa |
| 5 | 20162523 | Nguyễn Bảo Long | ThS. Nguyễn Danh Tú |
| 6 | 20173567 | Lê Văn Nhiên | ThS. Lê Quang Hòa |
| 7 | 20173569 | Thân Thị Hồng Nhung | TS. Phạm Huyền Linh |
| 8 | 20173598 | Phan Thanh Tùng | ThS. Lê Quang Hòa |
- Đồ án 2, 3, thiết kế định hướng Toán
SV bảo vệ online qua MS Teams theo hội đồng
Hội đồng 1 : 8h sáng ngày 22/3/2022
Team code: xanw9vr
| Họ và tên | MSSV |
| Nguyễn Minh Tuấn | 20185420 |
| Nguyễn Hữu Thuật | 20185410 |
| Phạm Đình Phong | 20183967 |
| Phạm Ngọc Bách | 20185326 |
| Nguyễn Quang Minh | 20174062 |
| Nguyễn Đức Minh | 20185383 |
| Nguyễn Lê Duy | 20185342 |
| Trần Huy Hoàng | 20185362 |
| Thái Văn Trường | 20174307 |
Hội đồng 2 : 8h sáng ngày 22/3/2022
Team code: 1o0nois
| Họ và tên | MSSV |
| Bùi Trọng Minh Long | 20185374 |
| Nguyễn Vũ Duyệt | 20183911 |
| Vũ Thị Tâm | 20185403 |
| Nguyễn Minh Hiếu | 20185349 |
| Phạm Trung Hội | 20185363 |
| LÊ VĂN THỊNH | 20185481 |
| Nguyễn Đức Kiên | 20185459 |
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 20180815 |
| Phan Văn Thanh | 20185405 |
Hội đồng 3 : 8h sáng ngày 22/3/2022
Team code: qfst366
| Họ và tên | MSSV |
| Đỗ Mạnh Dũng | 20195860 |
| Nguyễn Hoàng Quốc Anh | 20185320 |
| Vũ Việt Hoàng | 20183926 |
| Trần Xuân Hiếu | 20185354 |
| Đỗ Quang Hùng | 20185365 |
| Phạm Thị Thu Hương | 20185367 |
| Nguyễn Xuân Anh | 20182357 |
| Trần Phạm Ngọc Ánh | 20173486 |
Hội đồng 4 : 8h sáng ngày 22/3/2022
Team code: 9qcr2av
| Họ và tên | MSSV |
| Hoàng Phương Cúc | 20185332 |
| Đỗ Hải Nam | 20181663 |
| Nguyễn Tiến Dũng | 20185340 |
| Nguyễn Hải Đăng | 20185333 |
| Bùi Thị Như Quỳnh | 20185397 |
| Phùng Văn Tuyên | 20173601 |
| Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 20173568 |
| Nguyễn Xuân Quang | 20152975 |
| Nguyễn Văn Hiệu. | 20151452 |
- Đồ án 2 định hướng Tin
SV bảo vệ online qua MS Teams theo hội đồng
Bảo vệ Thứ 7 ngày 19/3/2022. Hội đồng 1-2-3-4-5 buổi sáng. Hội đồng 6-7-8-9-10 buổi chiều
Team code : g8b3a4l (vào các channel theo hội đồng tương ứng, ví dụ Đồ án 2-Hội đồng 1)
| STT | MSSV | Họ và tên | Hội đồng |
| 1 | 20185437 | Bùi Doãn Đang | 1 |
| 3 | 20185475 | Bùi Đức Tài | 1 |
| 4 | 20185433 | Đặng Thị Ánh | 1 |
| 5 | 20185391 | Đặng Thị Hồng Nhung | 1 |
| 6 | 20185472 | Đào Như Quỳnh | 1 |
| 7 | 20185444 | Đào Thị Thu Hà | 1 |
| 8 | 20185476 | Điệp Quyền Thắng | 1 |
| 10 | 20185419 | Đỗ Minh Tuấn | 1 |
| 11 | 20185458 | Đỗ Phương Khải | 1 |
| 12 | 20185434 | Đỗ Thị Thanh Châu | 2 |
| 13 | 20185493 | Đỗ Thị Vân | 2 |
| 14 | 20185416 | Đỗ Văn Trung | 2 |
| 16 | 20185494 | Dương Thị Hồng Vân | 2 |
| 18 | 20183962 | Hồ Bá Nguyên | 2 |
| 19 | 20185424 | Hồ Thị Tuyết | 2 |
| 20 | 20184301 | Hoả Ngọc Phương | 2 |
| 21 | 20185415 | Hoàng Đức Minh Triều | 2 |
| 22 | 20185375 | Hoàng Phi Long | 2 |
| 23 | 20185491 | Hoàng Quốc Tuấn | 3 |
| 24 | 20185430 | Hoàng Thị Lan Anh | 3 |
| 25 | 20185344 | Hoàng Trường Giang | 3 |
| 26 | 20185401 | Hoàng Tuấn Tài | 3 |
| 103 | 20173586 | Hoàng Văn Thành | 3 |
| 27 | 20185376 | Lại Tiến Long | 3 |
| 28 | 20185407 | Lê Hoàng Thu Thảo | 3 |
| 30 | 20185486 | Lê Thành Trung | 3 |
| 31 | 20183669 | Lê Thành Vinh | 3 |
| 32 | 20185470 | Lê Thị Nhi | 4 |
| 33 | 20185477 | Lê Thị Thành | 4 |
| 34 | 20185414 | Mai Sơn Trà | 4 |
| 35 | 20185447 | Ngô Văn Hiển | 4 |
| 37 | 20183902 | Nguyễn Đăng Dương | 4 |
| 38 | 20185445 | Nguyễn Đăng Hà | 4 |
| 39 | 20185360 | Nguyễn Đức Hoàng | 4 |
| 40 | 20185378 | Nguyễn Hải Long | 4 |
| 41 | 20185384 | Nguyễn Huy Minh | 4 |
| 43 | 20185442 | Nguyễn Minh Đức | 5 |
| 44 | 20185350 | Nguyễn Minh Hiếu | 5 |
| 46 | 20185408 | Nguyễn Ngọc Thìn | 5 |
| 47 | 20185351 | Nguyễn Quang Hiếu | 5 |
| 48 | 20185454 | Nguyễn Quang Huy | 5 |
| 49 | 20185385 | Nguyễn Quang Minh | 5 |
| 51 | 20185334 | Nguyễn Thành Đạt | 5 |
| 52 | 20185380 | Nguyễn Thanh Long | 5 |
| 53 | 20185381 | Nguyễn Thanh Long | 5 |
| 54 | 20185484 | Nguyễn Thế Toản | 6 |
| 55 | 20185388 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 6 |
| 56 | 20185468 | Nguyễn Thị Hoài Nam | 6 |
| 57 | 20185479 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6 |
| 58 | 20185396 | Nguyễn Thị Quý | 6 |
| 59 | 20185358 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 6 |
| 60 | 20185457 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6 |
| 61 | 20185483 | Nguyễn Trần Thức | 6 |
| 62 | 20186309 | Nguyễn Văn Chiến | 6 |
| 63 | 20185448 | Nguyễn Văn Hiệp | 7 |
| 64 | 20185452 | Nguyễn Văn Hùng | 7 |
| 65 | 20182714 | Nhâm Đỗ Hải Ninh | 7 |
| 66 | 20185462 | Nhữ Thị Lan | 7 |
| 67 | 20185485 | Nông Văn Toản | 7 |
| 68 | 20185428 | Phạm Anh Vũ | 7 |
| 69 | 20185435 | Phạm Chí Công | 7 |
| 70 | 20173502 | Phạm Đăng Dũng | 7 |
| 71 | 20185321 | Phạm Đức Anh | 7 |
| 72 | 20185336 | Phạm Hồng Đức | 8 |
| 73 | 20185337 | Phạm Minh Đức | 8 |
| 74 | 20185409 | Phạm Ngọc Thi Thư | 8 |
| 75 | 20185453 | Phạm Thị Thu Hường | 8 |
| 77 | 20185456 | Phạm Tùng Huy | 8 |
| 78 | 20185432 | Phạm Vân Anh | 8 |
| 79 | 20185489 | Phạm Văn Tú | 8 |
| 80 | 20185330 | Phan Anh Chiến | 8 |
| 81 | 20185461 | PHÙNG MẠNH LÂM | 8 |
| 82 | 20185473 | Phùng Mạnh Sang | 9 |
| 83 | 20185467 | Thân Thị Mơ | 9 |
| 84 | 20173532 | Tống Thị Huyền | 9 |
| 85 | 20181295 | Trần Anh Tuấn | 9 |
| 86 | 20185393 | Trần Hải Phong | 9 |
| 87 | 20185488 | Trần Quốc Trường | 9 |
| 88 | 20185439 | Trần Thành Đạt | 9 |
| 89 | 20185323 | Trần Thị Lan Anh | 9 |
| 90 | 20185423 | Trần Thị Thanh Tươi | 9 |
| 91 | 20185446 | Trần Thu Hà | 10 |
| 92 | 20185325 | Trần Văn Bắc | 10 |
| 94 | 20185382 | Trang Hải Long | 10 |
| 95 | 20185474 | Trịnh Công Sơn | 10 |
| 96 | 20185449 | Trịnh Thị Hoa | 10 |
| 98 | 20185394 | Võ Thùy Phương | 10 |
| 101 | 20185471 | Vũ Thị Cẩm Nhung | 10 |
| 102 | 20185355 | Vũ Trung Hiếu | 10 |
| 99 | 20185469 | Vũ Minh Nguyệt | 10 |
- Đồ án 3 định hướng Tin và TTKT
SV bảo vệ online 8h sáng thứ 3 ngày 22/3/2022 qua MS Teams
Teams code : g8b3a4l (vào các channel theo hội đồng tương ứng, ví dụ Thực tập kỹ thuật-Hội đồng 1)
Đồ án 3
| STT | Họ và tên | MSSV | Lớp - Khóa |
| 1 | Nguyễn Việt Đức | 20173500 | Toán tin 01 K62 |
| 2 | Nguyễn Trọng Duy | 20160774 | KSTN Toán Tin - K61 |
| 3 | Ngô Thị Nhàn | 20173566 | Toán Tin 02 - K62 |
| 4 | Dương Hoàng Sơn | 20173579 | Toán tin 01 - K62 |
| 5 | Lê Viết Thống | 20173590 | Toán-Tin 01 K62 |
| 6 | Phạm Lê Tuấn Nam | 20173557 | Toán Tin 01 - K62 |
|
7 |
Lê Minh Tuấn | 20164345 | KSTN - Toán Tin - K61 |
TTKT
| STT | Mã SV | Họ và tên | Lớp |
| 2 | 20162904 | Lê Trọng Nghĩa | HTTT QL |
| 3 | 20173533 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | HTTT QL |
- Đồ án 1
SV không bảo vệ mà chỉ liên hệ GVPB để trao đổi kết quả
| Họ và tên | MSSV | Phản biện |
| Nguyễn Ngọc Quang | 20185395 | Đỗ Đức Tâm |
| Mai Thị Hằng | 20173511 | Vũ Thị Thuệ |
| Đỗ Mạnh Dũng | 20195860 | Vũ Thị Thuệ |
| Vũ Minh Nguyệt | 20185469 | Vũ Thị Thuệ |
| Nguyễn Minh Tuấn | 20185420 | Đỗ Văn Cường |
| Nguyễn Hữu An | 20195836 | Đỗ Đức Thuận |
| Nguyễn Hoàng Quốc Anh | 20185320 | Đỗ Văn Cường |
| Vũ Việt Hoàng | 20183926 | Lê Xuân Lý |
| Bùi Trọng Minh Long | 20185374 | Dương Anh Tuấn |
| Trần Thị Thanh Tươi | 20185423 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| Nguyễn Đức Anh | 20172946 | Đỗ Đức Tâm |
| Nguyễn Quang Minh | 20174062 | Tạ Thị Thanh Mai |
| Đỗ Hải Nam | 20181663 | Phạm Thị Hoài |
| Nguyễn Vũ Duyệt | 20183911 | Dương Anh Tuấn |
| Phạm Đình Phong | 20183967 | Đỗ Đức Thuận |
| Phạm Ngọc Bách | 20185326 | Phạm Thị Hoài |
| Nguyễn Thái Thịnh | 20195921 | Tạ Thị Thanh Mai |
| Tạ Gia Khiêm | 20185371 | Nguyễn Phương Thùy |
| Đỗ Ngọc Hưng | 20183755 | Đỗ Đức Tâm |
| Đỗ Minh Tuấn | 20185419 | TS. Đoàn Duy Trung |
| Phạm Vũ Thành Hưng | 20185366 | TS. Nguyễn Huy Trường |
| Phạm Thị Linh Chi | 20185329 | TS. Phạm Huyền Linh |
| Lê Hoàng Thu Thảo | 20185407 | TS. Vũ Thành Nam |
| Lê Thành Vinh | 20183669 | TS. Lê Chí Ngọc |
| Trần Thị Lan Anh | 20185323 | ThS. Lê Quang Hòa |
| Trương Tuấn Khang | 20183560 | TS. Trần Ngọc Thăng |
| Nhâm Đỗ Hải Ninh | 20182714 | TS. Trần Ngọc Thăng |
| Bùi Tiến Thành | 20190081 | PGS.TS. Nguyễn Đình Hân |
| KHONESAVANH HONGSA | 20180284 | ThS. Nguyễn Tuấn Dũng |
| Thiều Quang Bách | 20185327 | ThS. Lê Quang Hòa |
| Nguyễn Đăng Dương | 20183902 | TS. Đoàn Duy Trung |
| Trần Anh Tuấn | 20181295 | TS. Lê Chí Ngọc |
| Nguyễn Thị Hoài Nam | TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
| Hoàng Thị Lan Anh | ThS. Nguyễn Danh Tú | |
| Nguyễn Xuân Anh | 20182357 | TS. Vương Mai Phương |
| Nguyễn Huy Minh | 20185384 | TS. Ngô Trung Hiếu |
| Hồ Bá Nguyên | 20183962 | TS. Lê Hải Hà |
English