Đồ án 2 : SV tự liên hệ GV phản biện để trao đổi
Danh sách phản biện định hướng Tin học
STT | Họ tên | thầy hướng dẫn | tên đề tài | Phản biện |
1. | Nguyễn Hữu Anh Minh | Đoàn Duy Trung | phân tích thiết kế và lập trình hệ thống đặt phòng | phạm huyền linh |
2. | Phạm Văn Lộc | Đoàn Duy Trung | các thuật toán machine learning cơ bản và giải bài toán nhận diện số viết tay | lê kim thư |
3. | Đỗ Thị Ánh | Lê Chí Ngọc | một số phương pháp máy học và ứng dụng trong phân tích dữ liệu bán hàng | nguyễn danh tú |
4. | Nguyễn Thanh Hà | Lê Chí Ngọc | môt số mô hình mạng nơ ron học sâu và ứng dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | trần ngọc thăng |
5. | Nguyễn Thị Hằng | Lê Chí Ngọc | ứng dụng của mạng nơ ron tích chập trên hệ thống nhúng raspberry pi | lê hải hà |
6. | Nguyễn Thị Liên | Lê Chí Ngọc | nhận diện chữ cái la tinh | trần ngọc thăng |
7. | Nguyễn Thị Thu Uyên | Lê Chí Ngọc | tìm hiểu về hệ thống nhúng raspberry Pi 3 và mạng neural hồi quy | lê hải hà |
8. | Nguyễn Xuân Tùng | Lê Chí Ngọc | dữ liệu lớn cho camera giám sát | đoàn duy trung |
9. | Phạm Thị Lan | Lê Đình Nam | Mật mã đường cong elliptic và chữ ký số trên đường cong elliptic | đoàn duy trung |
10. | Hà Minh Tuấn | Lê Hải Hà | xây dựng website hệ thống cảnh báo cháy sử dụng framework laravel | nguyễn tuấn dũng |
11. | Lê Hồng Phượng | Lê Hải Hà | phân tích thiết kế hệ thống chấm công smart checking | vũ thành nam |
12. | Nguyễn Anh Đức | Lê Hải Hà | mạng nơ ron | lê chí ngọc |
13. | Nguyễn Minh Vượng | Lê Hải Hà | nghiên cứu công nghệ và bước đầu xây dựng hệ thống phân tích hình ảnh đánh giá trạng thái lớp phủ thực vật | trần ngọc thăng |
14. | Nguyễn Tiến Dương | Lê Hải Hà | bài toán nhận dạng tàu thuyền | trần ngọc thăng |
15. | Phạm Thị Thơm | Lê Hải Hà | phân tích thiết kế hệ thống bán hàng trực tuyến | phạm huyền linh |
16. | Trần Hà Trang | Lê Hải Hà | phân tích và thiết kế hệ thống giám sát thiết bị sensor | vũ thành nam |
17. | Bùi Tiến Tùng | Lê Kim Thư | nghiên cứu kiến trúc U-net trong bài toán phân đoạn hình ảnh y tế | lê chí ngọc |
18. | Nguyễn Ngọc Sâm | Lê Kim Thư | phát hiện xe máy trong ảnh bằng mô hình yolo | lê chí ngọc |
19. | Nguyễn Văn Thanh | Lê Kim Thư | xây dựng website bán hàng | nguyễn huy trường |
20. | Trần Quốc Huy | Lê Kim Thư | cây quyết định | lê quang hòa |
21. | Trần Tùng Dương | Lê Kim Thư | nhận dạng chữ viết tay | lê chí ngọc |
22. | Đặng Thị Cần | Lê Quang Hòa | hệ thống thủy vân số và ứng dụng trong bảo vệ bản quyền ảnh số | nguyễn huy trường |
23. | Lê Thị Hảo | Lê Quang Hòa | phân tích thiết kế hệ thống dự báo phụ tải điện | đoàn duy trung |
24. | Phạm Hoàng Anh | Lê Quang Hòa | các phương pháp giấu tin mật trên miền dữ liệu ảnh số | nguyễn huy trường |
25. | Đỗ Thanh Bình | Ngô Thị Hiền | tìm hiểu về lỗ hổng bảo mật và một số phương thức tấn công | vũ thành nam |
26. | Nguyễn Xuân Đồng | Ngô Thị Hiền | tìm hiểu về mã độc tống tiền | vũ thành nam |
27. | phạm quốc huy | Ngô Thị Hiền | tìm hiểu công nghệ tác tử, xây dựng mô hình đàm phán trong thương mại điện tử | nguyễn danh tú |
28. | Đồng Thị Thùy Linh | Nguyễn Danh Tú | xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng trí tuệ nhân tạo | lê hải hà |
29. | Lê Thi Thao | Nguyễn Danh Tú | tìm hiểu về machine learning | nguyễn tuấn dũng |
30. | Ngô Minh Hoàng | Nguyễn Danh Tú | tìm hiểu về VueJS và xây dựng website thương mại điện tử | nguyễn tuấn dũng |
31. | Nguyễn Minh Đức | Nguyễn Danh Tú | tìm hiểu về mạng nơ ron và ứng dụng | lê chí ngọc |
32. | Nguyễn Thị Liên | Nguyễn Danh Tú | tìm hiểu framework laravel và ứng dụng xây dựng website | nguyễn thị thanh huyển |
33. | Nguyễn Thị Quỳnh Lê | Nguyễn Danh Tú | tìm hiểu về kỹ thuật phân lớp và ứng dụng | nguyễn thị thanh huyển |
34. | Đào Thị Trang | Nguyễn Đình Hân | tìm hiểu phương pháp kiểm thử tự động phần mềm | lê hải hà |
35. | Ngô Quốc Quang | Nguyễn Đình Hân | nhận dạng chữ số viết tay ứng dụng mạng nơ ron tích chập | lê hải hà |
36. | Ngô Xuân Lộc | Nguyễn Đình Hân | quản lý nhà hàng | phạm huyền linh |
37. | Nguyễn Bảo Long | Nguyễn Đình Hân | xây dựng website quản lý khách sạn sử dụng ASP.Net MVC5 | ngô thị hiền |
38. | Nguyễn Thanh Lâm | Nguyễn Huy Trường | oracle database administrator | nguyễn thị thanh huyển |
39. | Nguyễn Việt Hoàng | Nguyễn Huy Trường | Ứng dụng của histogram of gradient trong bài toán nhận dạng người | vương mai phương |
40. | Vũ Mạnh Quang | Nguyễn Huy Trường | bảo mật CSDL oracle | nguyễn thị thanh huyển |
41. | Vũ Thu Hường | Nguyễn Huy Trường | tìm hiểu về bảo mật CSDL Oracle | vũ thành nam |
42. | Mai Hiển Vinh | Nguyễn Thị Thanh Huyền | tìm hiểu về ngôn ngữ SQL | lê quang hòa |
43. | Nguyễn Đức Quang | Nguyễn Thị Thanh Huyền | đối sánh mẫu xấp xỉ và phương pháp đánh chỉ mục trong đối sánh mẫu xấp xỉ | lê quang hòa |
44. | Nguyễn Hữu Cường | Nguyễn Thị Thanh Huyền | tìm hiểu về công cụ tìm kiếm và thuật toán pagerank | lê quang hòa |
45. | Nguyễn Hữu Đạt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | ứng dụng deep learning trong xử lý ảnh | vương mai phương |
46. | Nguyễn Việt Hoàng | Nguyễn Thị Thanh Huyền | tìm hiểu bảo mật CSDL | ngô thị hiền |
47. | Trần Hoàng Nam | Nguyễn Thị Thanh Huyền | nhận diện ruộng trên ảnh viễn thám | đoàn duy trung |
48. | Vũ Việt Anh | Nguyễn Thị Thanh Huyền | mạng neural tích chập và bài toán phát hiện tàu thuyền | trần ngọc thăng |
49. | Đào Khánh Duy | Nguyễn Tuấn Dũng | sử dụng restfull service trong quản lý sinh viên | nguyễn danh tú |
50. | Đoàn Văn Dương | Nguyễn Tuấn Dũng | xây dựng sàn giao dịch hàng hóa online | nguyễn đình hân |
51. | Nguyễn Hữu Thuật | Nguyễn Tuấn Dũng | ứng dụng deep learning trong bài toán phân loại cảm xúc văn bản | nguyễn danh tú |
52. | Nguyễn Mạnh Linh | Nguyễn Tuấn Dũng | phân tích dữ liệu với python | nguyễn đình hân |
53. | Nguyễn Thị Phương Thanh | Nguyễn Tuấn Dũng | tìm hiểu cây quyết định trong bài toán phân lớp | vương mai phương |
54. | Hoàng Thanh Lưu | Phạm Huyền Linh | phân tích thành phần chính giảm chiều dữ liệu | vương mai phương |
55. | Lưu Danh Nhân | Phạm Huyền Linh | phân tích thiết kế website quản lý và bán hàng điện thoại thông minh | ngô thị hiền |
56. | Nguyễn Kim Chi | Phạm Huyền Linh | xây dựng hệ thống quản lý bán hàng cho cửa hàng thực phẩm sạch hà nam | nguyễn tuấn dũng |
57. | Nguyễn Thị Mai | Phạm Huyền Linh | phân tích và thiết kế hệ thống quản ký nội bộ cửa hàng giày | lê quang hòa |
58. | Phạm Thị Hồng Nhung | Phạm Huyền Linh | thiết kế website bán hàng và quản lý cửa hàng bán quần áo | nguyễn huy trường |
59. | Phạm Thị Thu Hằng | Phạm Huyền Linh | thiết kế website quản lý nhân sự | nguyễn tuấn dũng |
60. | Vũ Ngọc Thành | Phạm Huyền Linh | phân tích và thiết kế website quản lý nội bộ cửa hàng | lê quang hòa |
61. | Đặng Thị Ngọc Linh | Trần Ngọc Thăng | mô hình đánh nhãn bán tự động cho bài toán trích rút thông tin mô tả hàng hóa | lê chí ngọc |
62. | Lai Đức Thắng | Trần Ngọc Thăng | xử lỳ ngôn ngữ tự nhiên và bài toán xây dựng hệ thống gợi ý | lê kim thư |
63. | Nguyễn Tấn Việt | Trần Ngọc Thăng | xây dựng chương trình nhập điểm tự động dựa trên kỹ thuật học sâu | nguyễn danh tú |
64. | Phạm Viêṭ Dũng | Trần Ngọc Thăng | ứng dụng xử lý ảnh vào bóc tách hình ảnh | nguyễn huy trường |
65. | Bùi Thị Quyên | Vũ Thành Nam | phân tích thiết kế hệ thống quản lý nhân sự | nguyễn đình hân |
66. | đào duy đức | Vũ Thành Nam | các phương pháp tấn công và phòng thủ website | nguyễn đình hân |
67. | Lê Thanh Hải | Vũ Thành Nam | hệ thống quản lý và đặt phòng khách sạn | phạm huyền linh |
68. | Long Thị Lệ | Vũ Thành Nam | lý thuyết mã và độ trễ giải mã | ngô thị hiền |
69. | Mai Xuân Tiến | Vũ Thành Nam | hệ thống quản lý và đặt tour du lịch | ngô thị hiền |
70. | Ngô Gia Lâm | Vũ Thành Nam | hệ thống mượn trả sách trong thư viện | lê kim thư |
71. | Nguyễn Đình Hùng | Vương Mai Phương | Ứng dụng các phương pháp học máy trong xây dựng hệ thống gợi ý phim | phạm huyền linh |
72. | Nguyễn Đình Minh | Vương Mai Phương | phân tích thiết kế hệ thống bán khóa học trực tuyến | lê kim thư |
73. | Nguyễn Xuân Đạt | Vương Mai Phương | cây quyết định và cross validation | nguyễn thị thanh huyển |
Vũ Văn Hùng | Vương Mai Phương | xây dựng webste bán hàng trực tuyến | đoàn duy trung |
Danh sách phản biện định hướng Toán
MSSV | Họ tên | Hướng dẫn | Phản biện |
20162754 | Trần Quang Minh | Tống Đình Quỳ | Nguyễn Thị Ngọc Anh |
20161775 | Lê Thị Huệ | Trần Mạnh Tuấn | Đỗ Đức Thuận |
20160067 | Đỗ Trung Anh | Lê Xuân Lý | Tống Đình Quỳ |
20161898 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Lê Xuân Lý | Tống Đình Quỳ |
20164020 | Nguyễn Thị Huyền Thương | Trần Mạnh Tuấn | Đỗ Đức Thuận |
20130538 | Trần Mạnh Cường | Vũ Thị Huệ | Nguyễn Thị Thu Thủy |
20162041 | Phạm Văn Hưng | Vũ Thị Huệ | Nguyễn Thị Thu Thủy |
20162885 | Phạm Thị Ngà | Tạ Thị Thanh Mai | Nguyễn Phương Thùy |
20153153 | Hà Thị Thanh Sáng | Tạ Thị Thanh Mai | Nguyễn Phương Thùy |
20161130 | Phạm Minh Đức | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Lê Xuân Lý |
20160836 | Lương Tùng Dương | Nguyễn Bạch Kim | Tạ Anh Sơn |
20162890 | Nguyễn Thị Ngân | Tạ Anh Sơn | Đặng Đình Công |
20162665 | Phạm Duy Mạnh | Thiều Quang Tùng | Tạ Thị Thanh Mai |
20163980 | Nguyễn Thị Phương Thúy | Đỗ Đức Thuận | Đỗ Đức Tâm |
20162620 | Bùi Thị Ngọc Mai | Nguyễn Cảnh Nam | Đặng Đình Công |
20160629 | Hoàng ngọc doanh | Nguyễn Cảnh Nam | Đặng Đình Công |
20160624 | Nguyễn Thị Dinh | Đặng Đình Công | Tạ Anh Sơn |
20162342 | Lê Đình Lập | Đỗ Đức Tâm | Hà Thị Ngọc Yến |
20161027 | Nguyễn Thiện Đông | Đỗ Đức Thuận | Đỗ Đức Tâm |
20154398 | Nguyễn Đức Anh Vũ | Nguyễn Phương Thùy | Tạ Thị Thanh Mai |
20164315 | Bùi Anh Tuấn | Nguyễn Việt Anh | Đỗ Đức Thuận |
20162401 | Lại Thùy Linh | Lê Trọng Vinh | Hà Thị Ngọc Yến |
20154233 | Hoàng Thanh Tùng | Hà Thị Ngọc Yến | Đỗ Đức Tâm |
Đồ án 3:
Họp lớp chuẩn bi bảo vệ : 10h ngày 7/1/2020 tại D3-106
Bảo vệ đồ án : 8h30 ngày 14/1/2020
Hội đồng 1: D4-303
STT | Họ và tên | GVHD | Tên đề tài |
1. | Trịnh Hoàng Đức | Nguyễn Thị Thanh Huyền | mô hình nhận diện đối tượng yolo phiên bản 3 |
2. | Nguyễn Thị Phương Thảo | Lê Chí Ngọc | đặc trưng địa phương trong thị giác máy tính |
3. | Đặng Đình Trung | Vương Mai Phương | áp dụng deeplearning trong dự báo doanh số |
4. | Nguyễn Đức Chiến | Vũ Thành Nam | phân biệt giọng nói vùng miền với phương pháp học máy |
5. | Đặng Hữu Tú | Lê Chí Ngọc | bài toán lan truyền dịch bệnh |
6. | Trận Trọng Cường | Lê Hải Hà | xây dựng website quản lý nhân sự |
7. | Phạm Anh Tuấn | Trần Ngọc Thăng | giới thiệu về mô hình sinh và ứng dụng |
8. | Trần Tuấn Dương | Ngô Thị Hiền | mô hình học sâu và ứng dụng cho bài toán điểm danh trong lớp học |
Hội đồng 2 : D4-304
STT | Họ và tên | GVHD | Tên đề tài |
1. | Nguyễn Thế Anh | Đoàn Duy Trung | ứng dụng mô hình hồi quy tuyến tính vào bài toán dự báo giá xe hơi |
2. | Nguyễn Đức Minh | Lê Hải Hà | xây dựng website GEOAI |
3. | Nguyễn Thị Lụa | Lê Kim Thư | xây dựng hệ thống gợi ý cho website bán sách |
4. | Cao Đăng Sao | Trần Ngọc Thăng | xây dựng máy tìm kiếm giải quyết bài toán tìm kiếm văn bản pháp quy |
5. | Nguyễn Bá Kiên | Nguyễn Huy Trường | bài toán dự đoán bệnh nhân u vú là u ác tính hay u lành tính |
6. | Tô Tuấn Nghĩa | Lê Chí Ngọc | học sâu cho phân vùng hình ảnh đối với đối tượng con người |
7. | Nguyễn Thị Đài Trang | Nguyễn Thị Thanh Huyền | nhận dạng khuôn mặt dựa trên mạng nơ ron |
Hội đồng 3 : D4-305
STT | Họ và tên | GVHD | Tên đề tài |
1. | Bùi Quang Thắng | Vũ Thành Nam | hệ thống tác nghiệp quản lí quán cafe |
2. | Chu Văn Dũng | Nguyễn Đình Hân | xây dựng hệ thống quản lý tệp tin |
3. | Phạm Viết Hưng | Nguyễn Tuấn Dũng | xây dựng ứng dụng quản lý tài liệu nội bộ bằng angular và alfresco |
4. | Đỗ Tuấn Kiên | Nguyễn Danh Tú | tìm hiểu, mô tả phương thức và phòng chống tấn công từ chối dịch vụ |
5. | Mạc Thị Tâm | Lê Kim Thư | xây dựng webste bán hàng |
6. | Nguyễn Duy Tuấn | Lê Hải Hà | Convert ảnh từ raster sang vector |
Hội đồng 4 : D4-301
STT | Họ và tên | GVHD |
1. | Nguyễn Thị Minh | Nguyễn Thị Thu Thủy |
2. | Nguyễn Thị Bình | Nguyễn Thị Thu Thủy |
3. | Nguyễn Hoàng Linh | Đỗ Đức Thuận |
4. | Nguyễn Chí Thảo | Tạ Anh Sơn |
5. | Trần Thị Hương | Đặng Đình Công |
6. | Đỗ Hồng Quân | Tạ Anh Sơn |
7. | Nguyễn Đức Trung | Lê Chí Ngọc |
8. | Nguyễn Đức Việt | Đỗ Đức Thuận |
9. | Trần Phạm Huy Hoàng | Đỗ Đức Tâm |
Hội đồng 5 : D4-302
STT | Họ và tên | GVHD |
1. | Phạm Nhật Duy | Nguyễn Thị Thu Thủy |
2. | Mai Thành Chung | Nguyễn Thị Thu Thủy |
3. | Phạm Ngọc Quang Anh | Đỗ Đức Thuận |
4. | Trần Thị Thu Hương | Tạ Anh Sơn |
5. | Hà Văn Thắng | Đặng Đình Công |
6. | Văn Đức An | Tạ Anh Sơn |
7. | Đào Thanh Tùng | Lê Chí Ngọc |
8. | Vũ Thị Ngọc | Đỗ Đức Thuận |
Đồ án tốt nghiệp
Họp lớp chuẩn bị bảo vệ : 15h00 ngày 6/1/2020 tại D3-106
Kiểm tra CT : 8h30 ngày 8/1/2020
Hội đồng 1 : 8h30 ngày 10/1/2020 tại D4-301
STT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Phản biện |
1. | 20130554 | Phạm Văn Diễn | Phương pháp hướng giảm ngẫu nhiên và ứng dụng | Tạ Anh Sơn |
2. | 20152557 | Lý Hải Nam | Thuật toán nhánh cận giải bài toán quy hoạch tích phân thức lõm | Tạ Anh Sơn |
3. | 20142747 | Ninh Ngọc Luyện | Bài toán tìm nghiệm có chuẩn nhỏ nhất của bài toán chấp nhận tách | Đỗ Đức Thuận |
4. | 20145257 | Trần Đức Việt | Điều khiển phản hồi tối ưu | Đỗ Đức Tâm |
5. | 20144038 | Phạm Bá Thái | Bài toán tô màu cho mạng quang không lọc | Trần Mạnh Tuấn |
Hội đồng 2 : 8h30 ngày 10/1/2020 tại D4-302
STT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Phản biện |
1. | 20130307 | Trần Hữu Bằng | Phương pháp sai phân giải gần đúng phương trình dây rung | Hà Thị Ngọc Yến |
2. | 20140472 | Mai Thành Chung | Ứng dụng chuỗi thời gian trong phân tích và dự báo tài chính | Lê Xuân Lý |
3. | 20140632 | Trần Văn Cường | Phương pháp K- mean và Fuzzy C- mean giải bài toán phân cụm | Nguyễn Phương Thùy |
4. | 20152901 | Nguyễn Thị Phương | Một số mô hình dự báo chuỗi thời gian và ứng dụng trong bài toán dự báo chuỗi dữ liệu thực tế | Đặng Đình Công |
5. | 20152070 | Nguyễn Văn Kiên | Mô hình chuỗi thời gian liên tục trong thị trường tài chính | Nguyễn Thị Thu Thủy |
Hội đồng 3: 8h30 ngày 10/1/2020 tại D4-303
STT | Họ và tên | GVHD | Tên đề tài | Phản biện |
1. | Trần Văn Thái | Trần Ngọc Thăng | ứng dụng của mạng neural tích chập vào phát hiện và theo dõi đối tượng | Lê Hải Hà |
2. | Nguyễn Thị Hiền | Lê Quang Hòa | phân loại sắc thái bình luận mạng xã hội | Lê Chí Ngọc |
3. | Nguyễn Thị Hoa | Trần Ngọc Thăng | áp dụng mô hình Bi-GRU kết hợp với CRF để định giá tài sản thông qua mô tả | Lê Chí Ngọc |
4. | Phạm Thanh Xuân | Lê Chí Ngọc | bài toán nhận dạng khuôn mặt | Lê Hải Hà |
5. | Pay Thị Mỹ Duyên | Lê Chí Ngọc | mạng nơ ron học sâu trong bài toán sinh phản hồi người-máy | Lê Hải Hà |
6. | Lê Thanh Hoa | Lê Chí Ngọc | bài toán theo dõi đối tượng và ứng dụng trong bài toán đếm người | Trần Ngọc Thăng |
7. | Nguyễn Đức Anh | Lê Hải Hà | ứng dụng trí tuệ nhân tạo và ảnh vệ tinh vào phát hiện nguy cơ bùng phát dịch sốt xuất huyết | Trần Ngọc Thăng |
Hội đồng 4 : 8h30 ngày 10/1/2020 tại D4-304
STT | Họ và tên | GVHD | Tên đề tài | Phản biện |
1. | Nguyễn Cao Minh Đức | Nguyễn Danh Tú | xây dựng hệ thống xác định tờ khai hải quan vi phạm | Trần Ngọc Thăng |
2. | Phan Huy Hoàng | Nguyễn Tuấn Dũng | phát hiện và ước lượng thiệt hại bảo hiểm xe cơ giới | Lê Chí Ngọc |
3. | Lê Thị Duyên | Lê Chí Ngọc | tính toán độ quan trọng của đỉnh bằng bước đi ngẫu nhiên | Đoàn Duy Trung |
4. | Đinh Tiến Thành | Nguyễn Huy Trường | xây dựng HTTT trên cơ sở học máy hỗ trợ đầu cơ chứng khoán | Vũ Thành Nam |
5. | Trương Tiến Dũng | Vũ Thành Nam | xây dựng tường lửa ứng dụng web dựa trên deep learning và modsecurity | Nguyễn Đình Hân |
6. | Trương Khánh Toàn | Đoàn Duy Trung | mô phỏng mặt người trong 3 chiều | Vương Mai Phương |
7. | Hồ Trọng Ánh | Lê Hải Hà | phát hiện thay đổi trên ảnh vệ tinh | Lê Kim Thư |
Hội đồng 5 : 8h30 ngày 10/1/2020 tại D4-305
STT | Họ và tên | GVHD | Tên đề tài | Phản biện |
1. | Đặng Phong Quang | Vũ Thành Nam | xây dựng hệ thống xác định tờ khai hải quan vi phạm | Nguyễn Tuấn Dũng |
2. | Nguyễn Anh Dũng | Vũ Thành Nam | phát hiện và ước lượng thiệt hại bảo hiểm xe cơ giới | Phạm Huyền Linh |
3. | Ngô Thành Chung | Lê Kim Thư | tính toán độ quan trọng của đỉnh bằng bước đi ngẫu nhiên | Nguyễn Đình Hân |
4. | Ngô Văn Quang | Nguyễn Danh Tú | xây dựng HTTT trên cơ sở học máy hỗ trợ đầu cơ chứng khoán | Vũ Thành Nam |
5. | Dương Trọng Hiệp | Vương Mai Phương | xây dựng tường lửa ứng dụng web dựa trên deep learning và modsecurity | Nguyễn Tuấn Dũng |
6. | Nguyễn Trần Lịch | Lê Hải Hà | mô phỏng mặt người trong 3 chiều | Vương Mai Phương |