Nhấn vào đường dẫn và tải về file chương trình đào tạo.
- CTĐT Cử nhân kĩ thuật Hệ thống thông tin quản lý:
File chương trình đào tạo cử nhân kĩ thuật Hệ thống thông tin quản lý
- CTĐT Cử nhân kĩ thuật Toán Tin:
File chương trình đào tạo cử nhân kĩ thuật Toán Tin
- CTĐT Kĩ sư Toán Tin:
File chương trình đào tạo Kĩ sư Toán Tin
- CTĐT Kĩ sư tài năng Toán Tin:
File CTDT Kĩ sư tài năng ToanTin
Danh mục học phần chung khối kỹ thuật
TT | MÃ SỐ | TÊN HỌC PHẦN | KHỐI LƯỢNG | KỲ HỌC THEO KH CHUẨN | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||
Lý luận chính trị | 10 TC | ||||||||||
1 | SSH1110 | Những NLCB của CN Mác-Lênin I | 2(2-1-0-4) | 2 | |||||||
2 | SSH1120 | Những NLCB của CN Mác-Lênin II | 3(3-0-0-6) | 3 | |||||||
3 | SSH1050 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2(2-0-0-4) | 2 | |||||||
4 | SSH1130 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3(3-0-0-6) | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất | (5TC) | ||||||||||
5 | PE1010 | Giáo dục thể chất A | 1(0-0-2-0) | x | |||||||
6 | PE1020 | Giáo dục thể chất B | 1(0-0-2-0) | x | |||||||
7 | PE1030 | Giáo dục thể chất C | 1(0-0-2-0) | x | |||||||
8 | PE2010 | Giáo dục thể chất D | 1(0-0-2-0) | x | |||||||
9 | PE2020 | Giáo dục thể chất E | 1(0-0-2-0) | x | |||||||
Giáo dục quốc phòng-an ninh | (10TC) | ||||||||||
10 | MIL1110 | Đường lối quân sự của Đảng | 3(3-0-0-6) | x | |||||||
11 | MIL1120 | Công tác quốc phòng-an ninh | 3(3-0-0-6) | x | |||||||
12 | MIL1130 | QS chung và KCT bắn súng AK | 4(3-1-1-8) | x | |||||||
Ngoại ngữ (K54) | 6TC | ||||||||||
13 | FL1101 | Tiếng Anh TOEIC I | 3(0-6-0-6) | 3 | |||||||
14 | FL1102 | Tiếng Anh TOEIC II | 3(0-6-0-6) | 3 | |||||||
Ngoại ngữ (K55) | 6TC | ||||||||||
13 | FL1100 | Tiếng Anh Pre-TOEIC | 3(0-6-0-6) | 3 | |||||||
14 | FL1101 | Tiếng Anh TOEIC I | 3(0-6-0-6) | 3 | |||||||
Toán và khoa học cơ bản | 28 TC | ||||||||||
15 | MI1110 | Giải tích I | 4(3-2-0-8) | 4 | |||||||
16 | MI1120 | Giải tích II | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
17 | MI1130 | Giải tích III | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
17 | MI1140 | Đại số | 4(3-2-0-8) | 4 | |||||||
18 | PH1110 | Vật lý I | 3(2-1-1-6) | 3 | |||||||
19 | PH1120 | Vật lý II | 3(2-1-1-6) | 3 | |||||||
20 | EM1010 | Quản trị học đại cương | 2(2-0-0-4) | 2 | |||||||
21 | IT1110 | Tin học đại cương | 4(3-1-1-8) | 4 | |||||||
22 | EM1170 | Pháp luật đại cương | 2(2-0-0-4) | 2 | |||||||
CỘNG | 44TC | 16 | 17 | 6 | 5 |
Ghi chú:
- Yêu cầu về Tiếng Anh: SV có điểm TOEIC từ 250 được miễn Tiếng Anh Pre-TOEIC, từ 300 được miễn Tiếng Anh TOEIC I. Trước khi làm ĐATN, SV phải đạt 450 TOEIC.
- Các học phần GDTC và GDQP: có chứng chỉ riêng, không xét trong tổng khối lượng kiến thức cho một chuyên ngành đào tạo và trong tính điểm trung bình chung của sinh viên. Thời gian học và nội dung theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
II.Danh mục học phần riêng của Chương trình Cử nhân KT Hệ thống thông tin quản lý
TT | MÃ SỐ | TÊN HỌC PHẦN | KHỐI LƯỢNG | KỲ HỌC THEO KH CHUẨN | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||
Bổ sung toán và khoa học cơ bản | 6 TC | ||||||||||
1 | MI3010 | Toán rời rạc | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
2 | MI2020 | Xác suất thống kê | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
Cơ sở và cốt lõi ngành | 49 TC | ||||||||||
1 | MI2001 | Nhập môn HTTTQL | 3(2-0-2-6) | 3 | |||||||
2 | MI3310 | Kỹ thuật lập trình | 2(2-0-1-4) | 2 | |||||||
3 | MI3370 | Hệ điều hành | 2(2-1-0-4) | 2 | |||||||
4 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
5 | MI3090 | Cơ sở dữ liệu | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
6 | MI3130 | Toán kinh tế | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
7 | MI3380 | Đồ án I | 3(0-0-6-6) | 3 | |||||||
8 | MI3031 | Suy luận thống kê | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
9 | MI3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
10 | MI4060 | Hệ thống và mạng máy tính | 3(2-1-1-6) | 3 | |||||||
11 | MI3390 | Đồ án II | 3(0-0-6-6) | 3 | |||||||
12 | MI4260 | An toàn HTTT | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
13 | EM3109 | Kinh tế học đại cương | 4(3-2-0-8) | 4 | |||||||
14 | EM2104 | Quản trị doanh nghiệp | 2(2-1-0-4) | 2 | |||||||
15 | EM3210 | Marketing cơ bản | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
16 | EM4527 | Kế toán doanh nghiệp (BTL) | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
17 | EM4418 | Quản trị sản xuất (BTL) | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
Tự chọn theo định hướng | 15TC | ||||||||||
Nhóm I(chọn 9 tín chỉ) | 6 | 3 | |||||||||
1 | MI4020 | Phân tích số liệu | 3(3-1-0-6) | ||||||||
2 | MI4140 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | MI4202 | Khai phá dữ liệu | 3(3-1-0-6) | ||||||||
4 | MI4212 | Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh | 3(3-1-0-6) | ||||||||
5 | MI4100 | Mật mã và độ phức tạp thuật toán | 3(3-1-0-6) | ||||||||
6 | MI4210 | Hệ hỗ trợ quyết định | 3(3-1-0-6) | ||||||||
Nhóm II(chọn 6 tín chỉ) | 3 | 3 | |||||||||
1 | EM3523 | Quản trị tài chính | 3(3-1-0-6) | ||||||||
2 | EM4413 | Quản trị nhân lực | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | EM4316 | Thương mại điện tử (BTL) | 3(2-2-0-6) | ||||||||
4 | EM4210 | Khởi sự kinh doanh (BTL) | 3(2-2-0-6) | ||||||||
Danh sách các môn tự chọn tự do | 12 TC | 3 | 6 | 3 | |||||||
1 | MI4362 | Tính toán song song | 3(2-2-0-6) | ||||||||
2 | MI4342 | Kiến trúc máy tính | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | MI4402 | Lập trình mobile | 3(2-0-2-6) | ||||||||
4 | MI4372 | Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính | 3(2-2-0-6) | ||||||||
5 | MI4302 | Hệ thống phân tán | 3(2-0-2-6) | ||||||||
6 | MI4412 | Quản trị dự án CNTT | 3(2-2-0-6) | ||||||||
7 | MI4341 | Một số phương pháp toán học trong tài chính | 3(3-1-0-6) | ||||||||
8 | MI4050 | Chuỗi thời gian | 3(3-1-0-6) | ||||||||
9 | MI4110 | Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng | 3(3-1-0-6) | ||||||||
10 | MI4422 | Quản trị quan hệ khách hàng | 3(3-1-0-6) | ||||||||
11 | MI4090 | Lập trình hướng đối tượng | 3(2-2-0-6) | ||||||||
12 | MI4392 | Công nghệ Web và kinh doanh điện tử | 3(2-0-2-6) | ||||||||
13 | EM3170 | Văn hoá doanh nghiệp | 2(2-1-0-4) | ||||||||
14 | EM2210 | Giao tiếp kinh doanh và thuyết trình | 2(2-1-0-4) | ||||||||
15 | EM3221 | Kỹ năng viết báo cáo khoa học | 2(1-2-0-4) | ||||||||
16 | EM3130 | Kinh tế lượng | 3(3-1-0-6) | ||||||||
17 | EM4416 | Quản trị chiến lược | 3(3-1-0-6) | ||||||||
18 | EM4212 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3(3-1-0-6) | ||||||||
MI4800 | Thực tập kỹ thuật | 2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||
MI4900 | Đồ án tốt nghiệp | 6(0-0-12-12) | 6 | ||||||||
CỘNG | 90 TC | 0 | 0 | 12 | 13 | 18 | 18 | 18 | 11 |
III. Danh mục học phần riêng của Chương trình Cử nhân kỹ thuật Toán-Tin (từ K59)
TT | MÃ SỐ | TÊN HỌC PHẦN | KHỐI LƯỢNG | KỲ HỌC THEO KH CHUẨN | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||
Bổ sung toán và khoa học cơ bản | 9 TC | ||||||||||
1 | MI1150 | Đại số đại cương | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
2 | MI3010 | Toán rời rạc | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
3 | MI2060 | Cơ sở Giải tích hàm | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
Cơ sở và cốt lõi ngành | 49 TC | ||||||||||
1 | MI2000 | Nhập môn Toán Tin | 3(2-0-2-6) | 3 | |||||||
2 | MI3040 | Giải tích số | 4(4-1-0-8) | 4 | |||||||
3 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
4 | MI3310 | Kỹ thuật lập trình | 2(2-1-0-4) | 2 | |||||||
5 | MI3030 | Xác suất thống kê | 4(4-1-0-8) | 4 | |||||||
6 | MI3370 | Hệ điều hành | 2(2-1-0-4) | 2 | |||||||
7 | MI3070 | Phương trình đạo hàm riêng | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
8 | MI3050 | Các phương pháp tối ưu | 4(4-1-0-8) | 4 | |||||||
9 | MI4090 | Lập trình hướng đối tượng | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
10 | MI3090 | Cơ sở dữ liệu | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
11 | MI3080 | Giải tích phức và ứng dụng | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
12 | MI4342 | Kiến trúc máy tính | 3(3-1-0-6) | ||||||||
13 | MI3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3(2-2-0-6) | 3 | |||||||
14 | MI3380 | Đồ án I | 3(0-0-6-6) | 3 | |||||||
15 | MI3390 | Đồ án II | 3(0-0-6-6) | 3 | |||||||
16 | MI4060 | Hệ thống và mạng máy tính | 3(2-1-1-6) | 3 | |||||||
Tự chọn theo định hướng | 15TC | ||||||||||
Môn tự chọn I
(Chọn một trong ba học phần) |
|||||||||||
1 | MI4020 | Phân tích số liệu | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
2 | MI4030 | Mô hình toán kinh tế | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | MI4080 | Phương pháp sai phân | 3(3-1-0-6) | ||||||||
Môn tự chọn II
(Chọn một trong ba học phần) |
|||||||||||
1 | MI4160 | Lập trình tính toán | 3(2-2-0-6) |
3 |
|||||||
2 | MI4332 | Lập trình 3D | 3(2-2-0-6) | ||||||||
3 | MI4010 | LT Otomat và ngôn ngữ hình thức | 3(3-1-0-6) | ||||||||
Môn tự chọn III
(Chọn một trong ba học phần) |
|||||||||||
1 | MI4050 | Chuỗi thời gian | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
2 | MI4311 | Tối ưu tổ hợp I | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | MI4321 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3(3-1-0-6) | ||||||||
Môn tự chọn IV
(Chọn một trong ba học phần) |
|||||||||||
1 | MI4100 | Mật mã và độ phức tạp thuật toán | 3(3-1-0-6) | 3 | |||||||
2 | MI4312 | Cơ sở toán học của hệ mờ | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | MI4322 | Lý thuyết thông tin và truyền số liệu | 3(3-1-0-6) | ||||||||
Xêmina theo định hướng
(Chọn một trong hai học phần) |
|||||||||||
1 | MI4331 | Xêmina I (Toán ứng dụng) | 3(1-2-2-6) | 3 | |||||||
2 | MI4352 | Xêmina II (Tin ứng dụng) | 3(1-2-2-6) | ||||||||
Môn tự chọn tự do | 9TC | 3 | 6 | ||||||||
Danh sách các môn tự chọn tự do | |||||||||||
1 | MI4341 | Một số phương pháp toán học trong tài chính | 3(3-1-0-6) | ||||||||
2 | MI4110 | Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng | 3(3-1-0-6) | ||||||||
3 | MI4362 | Tính toán song song | 3(2-2-0-6) | ||||||||
4 | MI4372 | Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính | 3(2-2-0-6) | ||||||||
5 | MI4382 | Đồ họa máy tính | 3(2-2-0-6) | ||||||||
6 | ME2040 | Cơ kỹ thuật | 3(2-2-0-6) | ||||||||
….. | |||||||||||
MI4800 | Thực tập kỹ thuật | 2(0-0-4-4) | 2 | ||||||||
MI4900 | Đồ án tốt nghiệp | 6(0-0-12–12) | 6 | ||||||||
CỘNG | 90 TC | 0 | 0 | 12 | 13 | 15 | 18 | 18 | 14 |
IV. Danh mục học phần riêng của Chương trình Kỹ sư Toán-Tin
STT/ MÃ SỐ |
KHỐI KIẾN THỨC/ TÊN HỌC PHẦN |
KHỐI LƯỢNG |
KỲ HỌC THEO KH CHUẨN |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|||
I |
Giáo dục đại cương(xem CTĐT Cử nhân Toán Tin ứng dụng) |
51TC |
16 |
17 |
15 |
3 |
||||||
II |
Cơ sở và cốt lõi ngành(xem CTĐT Cử nhân Toán Tin ứng dụng) |
49TC |
3 |
13 |
15 |
12 |
6 |
|||||
III |
Thực tập kỹ thuật |
2TC |
2 |
|||||||||
IV |
Tự chọn tự do |
9TC |
3 |
6 |
||||||||
V |
Chuyên ngành |
51TC |
6 |
9 |
9 |
15 |
12 |
|||||
Tự chọn theo định hướng CN(xem CTĐT Cử nhân Toán Tin ứng dụng) |
15TC |
6 |
9 |
|||||||||
Bổ sung chuyên ngành KS |
15TC |
9 |
6 |
|||||||||
MI5030 |
Điều khiển tối ưu |
3(3-1-0-6) |
3 |
|||||||||
MI5020 |
An toàn máy tính |
3(3-1-0-6) |
3 |
|||||||||
MI4140 |
Cơ sở dữ liệu nâng cao |
3(3-1-0-6) |
3 |
|||||||||
MI5040 |
Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng |
3(3-1-0-6) |
3 |
|||||||||
MI5050 |
Đồ án III |
3(0-0-6-6) |
3 |
|||||||||
Tự chọn bắt buộc(Chọn 9 TC từ các học phần dưới đây) | 9 |
9 |
||||||||||
MI5060 |
Lôgic thuật toán |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI5070 |
Xử lý tín hiệu số và ứng dụng |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI5080 |
Phương pháp số hiện đại |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI5090 |
Phương trình vi phân và hệ động lực |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI5100 |
Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI4210 |
Hệ hỗ trợ quyết định |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI4150 |
Lý thuyết nhận dạng |
3(3-1-0-6) |
||||||||||
MI5900 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư |
12 (0-0-24-48) |
12 |
|||||||||
Cộng khối lượng toàn khoá |
162TC |
16 |
17 |
18 |
16 |
15 |
18 |
18 |
17 |
15 |
12 |